đinh ghim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đinh ghim+
- Pin
- Gài giấy bằng mái bằng đinh ghim
To fasten papers with pins
- Gài giấy bằng mái bằng đinh ghim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đinh ghim"
- Những từ có chứa "đinh ghim" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pin pin-head clip-on crochet hook safety-pin pincushion brooch dimpled chad stickpin unpin more...
Lượt xem: 664